🌘 Góa Vợ Tiếng Anh Là Gì

8. Hai góa phụ người Mô-áp là Ru-tơ và Ọt-ba đã nói những lời trên với mẹ chồng góa là Na-ô-mi. (Ruth 1:10) The Moabite widows Ruth and Orpah kept saying this to their widowed mother-in-law, Naomi, who was returning from Moab to Bethlehem. 9. Những mẹ, chị, em gái, bao vợ hay bao chị góa Nghiệp vụ là gì? Nghiệp vụ là từ dùng để chỉ kĩ năng, trình độ chuyên môn nhất định hoặc phương pháp để thực hiện một công việc nào đó, theo đó người được coi là có nghiệp vụ giỏi sẽ thường hoàn thành công việc có hiệu quả, năng suất và chất lượng hơn Tra từ 'mẹ vợ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow_drop_down. Ngôn ngữ; en Bản dịch của "mẹ vợ" trong Anh là gì? Ví dụ về sử dụng Góa chồngtrong một câu và bản dịch của họ. Nếu ly hôn/ góa chồng, quyết định ly hôn cuối. cùng/ giấy chứng tử. If divorced/ widowed, final divorce decree/ death certificate. Định nghĩa - Khái niệm người góa vợ tiếng Nga?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ người góa vợ trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người góa vợ tiếng Nga nghĩa là gì.. Bấm nghe phát âm Bà là góa phụ của cả tổng thống Nam Phi Nelson Mandela và tổng thống Mozambique, Samora Machel. She is the widow of both South African President Nelson Mandela and Mozambican President Samora Machel. Và tôi có chứng cứ tôi là góa phụ của ông ấy. And I have proof that I am his widow. Dịch trong bối cảnh "GÓA HAY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GÓA HAY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. bà góa trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bà góa (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành. Phao-lô là người độc thân, có lẽ đã góa vợ (I Cô-rinh-tô 9:5). (1 Corinthians 7:8) Paul was unmarried, perhaps a widower.—1 Corinthians 9:5.. jw2019 Ông Bruno, trái lại, không hề ngu ngốc; một năm sau khi góa vợ, ông tái hôn.. Bruno, on the other hand, wasn't stupid at all; a year after becoming a widower, he got married again. UhdC1Ap. Bố cô ấy, Peter, một người góa vợ, để cô ấy ở nhà một mình vào cuối tuần. Her father, Peter, a widower, left her home alone for the weekend. OpenSubtitles2018. v3 Anh không muốn bị góa vợ ngay trong năm đầu kết hôn. I don’t want to become a widower within a year of marriage. QED Giờ đây Lót góa vợ và mất tất cả của cải vật chất. Lot was now without his wife and his material wealth. jw2019 Lập gia đình và rồi góa vợ A Family and a Funeral jw2019 Con gái độc nhất của một ông bố góa vợ. The only daughter of a widowed father. QED Anh Daniel góa vợ và có sáu con. Daniel is a widower who has six children. jw2019 Charles đã góa vợ lần thứ hai và vẫn không có con trai. Charles was widowed for a second time and still had no son. WikiMatrix Một anh góa vợ nói “Vợ chồng tôi không muốn hôn nhân chấm dứt. One widower said “My wife and I did not choose to end our marriage. jw2019 Tôi cũng là người góa vợ. I’m a widower too. OpenSubtitles2018. v3 Còn người mới góa vợ đã xác nhận tên của ngài đại tá. And widower identified the colonel by name. OpenSubtitles2018. v3 Người góa vợ. Widower. OpenSubtitles2018. v3 Anh Marcos, một người góa vợ, đã nhận được sự an ủi từ các bạn đến thăm anh. Marcos, a widower, received comfort from friends who visited him. jw2019 Khi Boulton góa vợ vào năm 1783, anh ta được chăm sóc bởi hai đứa con tuổi thiếu niên. When Boulton was widowed in 1783 he was left with the care of his two teenage children. WikiMatrix Phao-lô là người độc thân, có lẽ đã góa vợ I Cô-rinh-tô 95. 1 Corinthians 78 Paul was unmarried, perhaps a widower.—1 Corinthians 95. jw2019 Ông Bruno, trái lại, không hề ngu ngốc; một năm sau khi góa vợ, ông tái hôn. Bruno, on the other hand, wasn’t stupid at all; a year after becoming a widower, he got married again. Literature Không, tôi góa vợ No, I’ m a widower opensubtitles2 Một lần nữa, ông khuyên những người góa vợ như sau “Đừng kiếm vợ. 1 Corinthians 78, 9 Again, his counsel to widowers was “Stop seeking a wife. jw2019 Stephen được giáo dục trong trường công, là một luật sư, góa vợ và có một đứa nhỏ, Edward, 10 tuổi. STEPHEN’S PUBLIC-SCHOOL EDUCATED, HE’S A LAWYER, WIDOWED WITH A YOUNG SON, EDWARD, AGED TEN. OpenSubtitles2018. v3 Thế nên, một người góa vợ, góa chồng không nên có mặc cảm tội lỗi nếu quyết định tái hôn. Hence, a widower or a widow need not feel guilty if he or she decides to remarry. jw2019 Người mẹ được quyền giám hộ các con và rồi tái hôn với một người đàn ông góa vợ có con riêng. Mom gets custody of the children and then marries a widower with children of his own. jw2019 Sau đó anh đóng vai một người cha góa vợ với một đứa con ngỗ nghịch trong phim Make a Woman Cry năm 2015. He was then cast as a widowed father with a troubled son in the Make a Woman Cry 2015. WikiMatrix Tôi nghĩ về một vị giám trợ đã thường đi thăm viếng các góa phụ và những người góa vợ trong tiểu giáo khu của mình. I reflect on a bishop who often visited the widows and widowers in his ward. LDS Một cụ 67 tuổi góa vợ đồng ý và nói “Một cách tuyệt diệu để đối phó với sự đau buồn là cố hết sức mình an ủi người khác”. A 67-year-old widower agrees, saying “A wonderful way to cope with bereavement is to give of yourself in comforting others.” jw2019 Cardoso là một người góa vợ ông đã kết hôn với Ruth Vilaça Correia Leite Cardoso cho đến khi chết vào ngày 24 tháng 6 năm 2008 và có bốn người con. Cardoso is a widower who was married to Ruth Vilaça Correia Leite Cardoso, an anthropologist, from 1953 until her death on June 24, 2008; they had four children. WikiMatrix Vào ngày 31 tháng 10 năm 1396 khi gần gần bảy tuổi, Isabella kết hôn với vị vua góa vợ Richard II của Anh trong một động thái vì hòa bình với Pháp. On 31 October 1396, almost the age of seven, Isabella married the widower King Richard II of England in a move for peace with France. WikiMatrix Thông tin thuật ngữ người góa vợ tiếng Nhật Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm người góa vợ tiếng Nhật? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ người góa vợ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người góa vợ tiếng Nhật nghĩa là gì. * exp - かんか - 「鰥寡」 - [* QUẢ]Ví dụ cách sử dụng từ "người góa vợ" trong tiếng Nhật- Người ta thường nói những người góa vợ sống rất bừa bãi, không gọn gàng鰥寡(男やもめ)がだらしないのはよく言われていることだ Tóm lại nội dung ý nghĩa của người góa vợ trong tiếng Nhật * exp - かんか - 「鰥寡」 - [* QUẢ]Ví dụ cách sử dụng từ "người góa vợ" trong tiếng Nhật- Người ta thường nói những người góa vợ sống rất bừa bãi, không gọn gàng鰥寡(男やもめ)がだらしないのはよく言われていることだ, Đây là cách dùng người góa vợ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Nhật Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ người góa vợ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới người góa vợ bêu diếu tiếng Nhật là gì? bần cùng tiếng Nhật là gì? sự dự báo tiếng Nhật là gì? hãng xuất khẩu đặc sản tiếng Nhật là gì? người bỏ thầu tiếng Nhật là gì? thuốc đạn tiếng Nhật là gì? máy bay địch tiếng Nhật là gì? một cách thiếu thận trọng tiếng Nhật là gì? tài khoản tiếng Nhật là gì? súng phun lửa tiếng Nhật là gì? giới điêu khắc tiếng Nhật là gì? dây điện thoại tiếng Nhật là gì? máy xác định chiều gió tiếng Nhật là gì? trăm tiếng Nhật là gì? thiên nhan tiếng Nhật là gì?

góa vợ tiếng anh là gì